Nhiều người thường thắc mắc không biết 1 triệu Đô bằng bao nhiêu tiền Việt, tỷ giá tiền Đô La so với tiền Việt VNĐ như thế nào. Trong bài viết dưới đây, bạn đọc có thể cùng vaynhanhonline.com.vn tìm hiểu chi tiết tỷ giá giữa tiền Đô so với tiền Việt và biết được 1 triệu Đô sẽ bằng bao nhiêu khi đổi sang tiền Việt Nam.
Tìm hiểu về đồng Đô la Mỹ
Đô la Mỹ còn được gọi với nhiều cái tên khác như: USD, Mỹ Kim, Đô, Đô la… là đơn vị tiền tệ chính thức của Mỹ có ký hiệu là USD. Ngoài ra, Đô la Mỹ cũng được xem đồng tiền chung của cả thế giới bởi hầu hết các giao dịch buôn bán trên thế giới đều sử dụng đồng Đô la Mỹ để thanh toán, điều này cho thấy sự quyền lực của đồng đô la USD.
Chính vì USD là đồng tiền chung của cả thế giới, Đô la mỹ cũng được sử dụng vô cùng phổ biến tại Việt Nam. Giá trị của đồng Đô la thường xuyên thay đổi theo, vì vậy nên tỷ giá của đồng Đô la so với tiền Việt luôn nhận được sự quan tâm của rất nhiều người.
1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 triệu Đô bằng bao nhiêu tiền Việt trong hôm nay theo tỷ giá đồng đô la mới nhất ( cập nhật tỷ giá tại Google). Hiện tại, cứ 1 Đô sẽ bằng 23.830,00 VND. Như vậy, 1 triệu đô sẽ tương đương với 23.830.000.000,00 (23 tỷ 830 triệu đồng).
Tỷ giá giữa đồng Đô la Mỹ và tiền Việt Nam thay đổi liên tục mỗi ngày. Để không gặp tình trạng lỗ khi giao dịch đổi tiền, mua, bán đồng Đô la. Người dùng cần thường xuyên theo dõi tỷ giá của tiền Đô so với tiền Việt.
Từ tỷ giá của USD trên, bạn cũng có thể dễ dàng quy đổi các mệnh giá Đô la khác ra tiền Việt VNĐ.
Ví dụ: ( VD được tính theo mức tỷ giá 1USD = 23.830 VNĐ )
- 1000 USD (1 nghìn Đô) = 23.830.000,00 VND (23 triệu 8 trăm 30 nghìn đồng)
- 10.000 USD (10 nghìn Đô) = 238.300.000,00 VND (238 triệu 300 nghìn đồng)
- 100.000 USD (100 nghìn Đô) = 2.383.000.000,00 VND (2 tỷ 383 triệu đồng)
- 200.000 USD (200 nghìn Đô) = 4.766.000.000,00 VND (4 tỷ 766 triệu đồng)
- 500.000 USD (500 nghìn Đô) = 11.915.000.000,00 VND (11 tỷ 915 triệu đồng)
10 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo cách tính trên, ta có thể tính ra được 10 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt rất đơn giản.Với tỷ giá mới nhất thì 10 triệu Đô = 238.300.000.000,00 (238 tỷ 300 triệu đồng).
Tỷ giá đồng Đô la ở các ngân hàng
Tỷ giá đồng Đô la ở các ngân hàng mới nhất Tỷ giá của đồng Đô la Mỹ với tiền Việt Nam tại mỗi ngân hàng sẽ có sự chênh lệch. Tuy nhiên mức chênh lệch này là không quá lớn.
Dưới đây sẽ là bảng tỷ giá đồng Đô la Mỹ được niêm yết tại các ngân hàng lớn hôm nay.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
VietinBank | 22.595 | 22.615 | 22.895 | |
ACB | 22.650 | 22.670 | 22.850 | 22.850 |
Agribank | 22.610 | 22.620 | 22.860 | |
Techcombank | 22.620 | 22.615 | 22.895 | |
BIDV | 22.610 | 22.610 | 22.890 | |
CBBank | 22.640 | 22.660 | 22.860 | |
Đông Á | 22.670 | 22.670 | 22.850 | 22.850 |
Eximbank | 22.640 | 22.660 | 22.840 | |
GPBank | 22.650 | 22.670 | 22.850 | |
HDBank | 22.730 | 22.750 | 23.050 | |
Hong Leong | 22.590 | 22.610 | 22.880 | |
HSBC | 22.670 | 22.670 | 22.850 | 22.850 |
Sacombank | 22.605 | 22.625 | 23.005 | 22.882 |
Kiên Long | 22.640 | 22.660 | 22.840 | |
Liên Việt | 22.655 | 22.665 | 22.850 | |
MSB | 22.600 | 22.880 | ||
MB | 22.605 | 22.615 | 22.895 | 22.895 |
Nam Á | 22.560 | 22.610 | 22.890 | |
NCB | 22.630 | 22.650 | 22.880 | 22.940 |
OCB | 22.543 | 22.563 | 23.119 | 22.729 |
OceanBank | 22.655 | 22.665 | 22.850 | |
PGBank | 22.620 | 22.670 | 22.850 | |
ABBank | 22.510 | 22.530 | 22.820 | 22.820 |
PublicBank | 22.585 | 22.620 | 22.900 | 22.900 |
PVcomBank | 22.620 | 22.580 | 22.910 | 22.910 |
Saigonbank | 22.630 | 22.650 | 22.850 | |
SCB | 22.650 | 22.650 | 23.100 | 22.850 |
SeABank | 22.610 | 22.610 | 22.990 | 22.890 |
SHB | 22.590 | 22.600 | 22.840 | |
Indovina | 22.630 | 22.640 | 22.840 | |
TPB | 22.540 | 22.600 | 22.880 | |
UOB | 22.550 | 22.600 | 22.900 | |
VIB | 22.590 | 22.610 | 22.890 | |
VietABank | 22.635 | 22.665 | 22.855 | |
Bảo Việt | 22.640 | 22.640 | 22.845 | |
VietCapitalBank | 22.590 | 22.610 | 22.890 | |
Vietcombank | 22.590 | 22.620 | 22.900 | |
VietBank | 22.600 | 22.610 | 22.810 | |
VPBank | 22.580 | 22.600 | 22.880 | |
VRB | 22.600 | 22.610 | 22.890 |
Những địa địa điểm đổi tiền Đô sang tiền Việt hợp pháp, giá tốt
Khách hàng có nhu cầu đổi tiền Đô sang tiền Việt để sử dụng cần tìm đến các địa điểm đổi uy tín để đảm bảo an toàn, tránh bị lừa, bị ép giá.
Địa điểm đổi tiền Đô uy tín, hợp pháp nhất là các ngân hàng. Để đổi tiền tại ngân hàng, khách hàng cần đến và giao dịch trực tiếp với các giao dịch viên.
Ngoài ra, bạn cũng có thể đến các cửa hàng trang sức, vàng bạc, đá quý lơn để đổi tiền. Tuy nhiên, cách này sẽ không đảm bảo và giá thấp hơn so khi đổi tiền tại ngân hàng và có nguy cơ liên quan đến các vấn đề về pháp lý. Quý khách cần hết sức cẩn thận.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết giải đáp cho câu hỏi “1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt” và một số mệnh giá tiền Đô khác đã được đổi sang tiền Việt để bạn đọc dễ dàng tham khảo. Mong rằng những chia sẻ trên đây của vaynhanhonline.com.vn sẽ hữu ích với bạn đọc.
Bài viết liên quan
Quy Đổi 1 Đô La Mỹ USD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam VND
Đô la Mỹ (USD) là đồng tiền được lưu trữ với số lượng lớn nhất [...]
Th11
1 Đô Malaysia Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Theo Tỷ Giá Hôm Nay
1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá đô Malysia hôm nay như [...]
Th11
Quy Đổi 1 Triệu Won Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Theo Tỷ Giá Mới Hôm Nay
1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt? 1.000 Won bằng bao nhiêu VNĐ? 1 triệu [...]
Th11